MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP GYM

MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP GYM
[ Điểm đánh giá5/5 ]150 người đã bình chọn
Đã xem: 601 | Cật nhập lần cuối: 9/14/2021 9:48:00 PM | RSS

Tồn kho:

Giá bán: VND

Giá trên web chỉ mang tính chất tham khảo.

Số lượng:

Tính năng nổi bậc của màn hình led P2.5 Trong nhà

  • Tốc độ làm tươi cao (3840Hz) chụp hình, quay phim không sọc nhiễu, nhìn không chói mắt.

  • Hoạt động cực êm, độ ồn ~ZERO

  • Góc nhìn rộng tới 1400, độ tương phản cao

  • Hỗ trợ wireless display

  • Hỗ trợ YOUTUBE, NETFLIX

  • Hỗ trợ đa nền tảng: IOS, Android, Window, Mac

  • Kiểu dáng siêu mỏng, tràn viền (3mm) sang trọng.

  • Tiết kiệm điện năng.

  • Thời gian hoạt động: 8-12 giờ/ngày

  • Ngõ vào DVI, HDMI, DP, VGA, WIFI, USB

  • Hỗ trợ âm thanh

MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP GYM

MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP GYMĐặc điểm kỹ thuật màn hình P2.5 trong nhà:

Tham số của mô-đun p2.5 ( Module Parameter P2.5):

Khoảng cách điểm ảnh (Pixel pitch)2.5mm
Cấu tạo điểm ảnh (Pixel configuration)1R1G1B
Loại đèn LED (LED type)3 trong 1 SMD 2121/2020
IC điều khiển (IC driver)Tùy chọn
Kích thước mô-đun (Module size)320 * 160mm
Trọng lượng mô đun (Module weight)150g
Độ phân giải mô đun (Module resolution)128 * 64 pixel
Số lượng mô-đun trên cabin (Module quantity per cabinet)16 pcs

Thông số của cabin (Cabinet Parameter):

Kích thước (Cabinet size)640 * 640 * 84mm
Vật liệu (Cabinet material)hợp kim nhôm đúc
Trọng lượng cabin (Cabinet weight)9KG ± 0.05KG
Độ phân giải (Cabinet resolution)256*256 điểm ảnh (pixel)
Chuẩn kháng nướcIP45

Thông số Toàn màn hình (Whole Screen Parameter ):

Mật độ điểm ảnh(Pixel density)160000 pixel / m²
Độ sáng (Brightness)≥ 1000 cd / m²
Góc nhìn (Viewing angle)H≥120 ° V≥120 °
Khoảng cách nhìn tối thiểu (Min.viewing)2 m
Công suất tiêu thụ tối đa (Max.power consumption)550W / m²
Công suất tiêu thụ trung bình (Avg.power consumption)200 W / m²
Điện áp làm việc (Working voltage)110 ~ 220VAC ± 15%
Giao diện (Interface)HUB75E
Màu sắc (Colors)16,7 triệu màu (16.7millon colors)
Mức xám (Gray level)14-16bits
Tần số khung hình (Frame frequency)≥60 khung hình / giây
Tốc độ làm tươi (Refresh rate)≥3840Hz
Tuổi thọ (Lifespan)≥50000 giờ
Chức năng bảo vệ (Protective function)

Quá nhiệt / quá tải / quá áp / điện rò rỉ

Nhiệt độ hoạt động(Operating temperature)-10 ℃ ~ 45 ℃
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity)10-80% không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản(Storage temperature)-20 ℃ ~ 60 ℃
Độ ẩm lưu trữ (Storage humidity)10-85% không ngưng tụ

Thông số hệ thống điều khiển:

Tín hiệu video ngõ vào (với bộ xử lý video)AV, S-video, VGA, DVI, YPbPr, HDMI, SDI, DP
Nhiệt độ màu (Color temperature)Điều chỉnh bằng phần mềm (4000-10000K)
Mức độ sáng (Brightness level)256 cấp độ, điều chỉnh tự động bằng phần mềm
Cách kiểm soát

Máy tính, video-đồng bộ, thời gian thực, off-line, không dây, internet, vv

  • Công Ty Quảng Cáo Đẹp

  • Hotline: 0979 65 8285

  • Email báo giá: kiennguyendecor102@gmail.com

  • Fanpage: Kiến Nguyễn hoặc Công Ty Quảng cáo Đẹp

  • Wed : www.quangcaodep.com.vn hoặc www.kiennguyendecor.com