MÀN HÌNH LED P2.5 PHÒNG TẬP GYM
[ Điểm đánh giá5/5 ]150 người đã bình chọn
Tồn kho:
Tính năng nổi bậc của màn hình led P2.5 Trong nhà
Tốc độ làm tươi cao (3840Hz) chụp hình, quay phim không sọc nhiễu, nhìn không chói mắt.
Hoạt động cực êm, độ ồn ~ZERO
Góc nhìn rộng tới 1400, độ tương phản cao
Hỗ trợ wireless display
Hỗ trợ YOUTUBE, NETFLIX
Hỗ trợ đa nền tảng: IOS, Android, Window, Mac
Kiểu dáng siêu mỏng, tràn viền (3mm) sang trọng.
Tiết kiệm điện năng.
Thời gian hoạt động: 8-12 giờ/ngày
Ngõ vào DVI, HDMI, DP, VGA, WIFI, USB
Hỗ trợ âm thanh
Đặc điểm kỹ thuật màn hình P2.5 trong nhà:
Tham số của mô-đun p2.5 ( Module Parameter P2.5):
Khoảng cách điểm ảnh (Pixel pitch) | 2.5mm |
Cấu tạo điểm ảnh (Pixel configuration) | 1R1G1B |
Loại đèn LED (LED type) | 3 trong 1 SMD 2121/2020 |
IC điều khiển (IC driver) | Tùy chọn |
Kích thước mô-đun (Module size) | 320 * 160mm |
Trọng lượng mô đun (Module weight) | 150g |
Độ phân giải mô đun (Module resolution) | 128 * 64 pixel |
Số lượng mô-đun trên cabin (Module quantity per cabinet) | 16 pcs |
Thông số của cabin (Cabinet Parameter):
Kích thước (Cabinet size) | 640 * 640 * 84mm |
Vật liệu (Cabinet material) | hợp kim nhôm đúc |
Trọng lượng cabin (Cabinet weight) | 9KG ± 0.05KG |
Độ phân giải (Cabinet resolution) | 256*256 điểm ảnh (pixel) |
Chuẩn kháng nước | IP45 |
Thông số Toàn màn hình (Whole Screen Parameter ):
Mật độ điểm ảnh(Pixel density) | 160000 pixel / m² |
Độ sáng (Brightness) | ≥ 1000 cd / m² |
Góc nhìn (Viewing angle) | H≥120 ° V≥120 ° |
Khoảng cách nhìn tối thiểu (Min.viewing) | 2 m |
Công suất tiêu thụ tối đa (Max.power consumption) | 550W / m² |
Công suất tiêu thụ trung bình (Avg.power consumption) | 200 W / m² |
Điện áp làm việc (Working voltage) | 110 ~ 220VAC ± 15% |
Giao diện (Interface) | HUB75E |
Màu sắc (Colors) | 16,7 triệu màu (16.7millon colors) |
Mức xám (Gray level) | 14-16bits |
Tần số khung hình (Frame frequency) | ≥60 khung hình / giây |
Tốc độ làm tươi (Refresh rate) | ≥3840Hz |
Tuổi thọ (Lifespan) | ≥50000 giờ |
Chức năng bảo vệ (Protective function) | Quá nhiệt / quá tải / quá áp / điện rò rỉ |
Nhiệt độ hoạt động(Operating temperature) | -10 ℃ ~ 45 ℃ |
Độ ẩm hoạt động (Operating humidity) | 10-80% không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản(Storage temperature) | -20 ℃ ~ 60 ℃ |
Độ ẩm lưu trữ (Storage humidity) | 10-85% không ngưng tụ |
Thông số hệ thống điều khiển:
Tín hiệu video ngõ vào (với bộ xử lý video) | AV, S-video, VGA, DVI, YPbPr, HDMI, SDI, DP |
Nhiệt độ màu (Color temperature) | Điều chỉnh bằng phần mềm (4000-10000K) |
Mức độ sáng (Brightness level) | 256 cấp độ, điều chỉnh tự động bằng phần mềm |
Cách kiểm soát | Máy tính, video-đồng bộ, thời gian thực, off-line, không dây, internet, vv |
Công Ty Quảng Cáo Đẹp
Hotline: 0979 65 8285
Email báo giá: kiennguyendecor102@gmail.com
Fanpage: Kiến Nguyễn hoặc Công Ty Quảng cáo Đẹp
Wed : www.quangcaodep.com.vn hoặc www.kiennguyendecor.com